Characters remaining: 500/500
Translation

quần tụ

Academic
Friendly

Từ "quần tụ" trong tiếng Việt có nghĩa là "gom lại, tập hợp lại, tụ họp vào một nơi". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhiều người hoặc nhiều vật tập trung lại một chỗ, thường với mục đích chung như làm ăn, sinh sống, hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Quần: có nghĩa là "gom lại", "tập hợp lại".
  • Tụ: có nghĩa là "tụ họp", "gather together".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nhân dân quần tụ thành làng đông đúc dọc theo bờ sông." (Người dân tập trung lại sống đông đúc bên bờ sông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những dịp lễ hội, người dân thường quần tụ để cùng nhau vui chơi cầu nguyện cho một năm mới an lành." (Trong các dịp lễ, người dân thường tụ tập để cùng nhau vui chơi cầu nguyện cho một năm mới bình an.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "quần tụ" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến việc tập hợp, kết nối.
  • dụ: "Quần tụ quanh một mục tiêu chung" có thể dùng để nói về việc nhiều người cùng hướng tới một mục tiêu hoặc lý tưởng chung.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tụ họp: cũng có nghĩatập trung lại nhưng không nhấn mạnh đến việc "gom lại" như "quần tụ".
  • Tập trung: thường được sử dụng trong ngữ cảnh như học tập, làm việc, hoặc sự kiện, nhưng khôngnghĩa rộng như "quần tụ".
Lưu ý:
  • "Quần tụ" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi nói về cộng đồng, dân cư, hoặc sự kiện lớn.
  • Cần phân biệt với "quần" trong ý nghĩa khác (như quần áo), để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
  1. đgt. Gom lại, tụ họp vào một nơi để làm ăn sinh sống: Nhân dân quần tụ thành làng đông đúc dọc theo bờ sông.

Comments and discussion on the word "quần tụ"